Hiệu suất sản phẩm:
1. Khả năng chống thời tiết, chống lão hóa giữa nhiệt độ thấp -196℃ và nhiệt độ cao 300℃.
Ví dụ, nếu đặt ở nhiệt độ cao 250℃ trong 200 ngày, cường độ và trọng lượng sẽ không giảm. Đặt ở 350℃ trong 120 giờ, trọng lượng chỉ giảm khoảng 0,6%; Giữ nguyên độ mềm mại ở -180℃.
2. Chống dính: Bề mặt trơn láng và không dễ bám vào bất kỳ chất nào. Dễ dàng vệ sinh; tất cả các chất dính, như keo, nhựa, sơn, v.v. đều có thể loại bỏ một cách dễ dàng.
3. Chịu được hóa chất, có khả năng kháng axit mạnh, kiềm, aqua regia và các dung môi hữu cơ khác.
4. Kháng thuốc và không độc. Kháng lại tất cả các loại dược phẩm.
5. Hiệu suất cách điện cao (hằng số điện dielectric: 2,6, tangent dưới 0,0025), bảo vệ tia UV, chống tĩnh điện.
6. Chống cháy.
7. Dễ sử dụng và tuổi thọ lâu dài.
Ứng dụng sản phẩm:
1. Máy hàn nhiệt/cắt của ngành đóng gói thực phẩm và dược phẩm, và máy hàn nhiệt tốc độ cao.
2. Xử lý chống dính trên bề mặt trống sấy; xử lý chống dính trên bề mặt máy ép; xử lý chống dính trên bề mặt trống sấy.
3. Áp dụng chất chống dính, giảm ma sát.
Thông số sản phẩm:
mục | Màu sắc | Độ dày(mm)±0.02 | Trọng lượng vải(g/m) | Tổng trọng lượng(g/m) | Lực bám dính(vào thép(N/4cm) | Kiểm tra nối(lần) | Kiểm tra bóc tách ở nhiệt độ cao | Chiều rộng (m) |
F7008S | Bạc | 0.14 | ≥150 | ≥200 | ≥15 | ≥3 | Không bong tróc trong nửa giờ ở 260℃ | 1.2m |
F7008 | Màu nâu | 0.14 | ≥150 | ≥205 | ||||
F7013 | 0.18 | ≥240 | ≥300 | |||||
F7015 | 0.2 | ≥300 | ≥355 | |||||
F7018 | 0.24 | ≥350 | ≥405 | |||||
F7025 | 0.28 | ≥470 | ≥530 | |||||
F7035 | 0.4 | ≥620 | ≥680 |
Băng dính PTFE là sản phẩmcomposite hiệu năng cao, mới. Bề mặt mịn màng, có khả năng chống dính tốt, chịu được hóa chất, nhiệt độ cao và có tính cách điện tuyệt vời.